Biểu đồ chứng khoán là công cụ trực quan giúp nhà đầu tư theo dõi biến động giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch và xu hướng thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể. Việc đọc hiểu đúng biểu đồ có thể hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và kịp thời hơn. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay tồn tại các loại biểu đồ chứng khoán khác nhau, mỗi loại lại có cách thể hiện và ứng dụng riêng trong phân tích kỹ thuật. Bài viết dưới đây sẽ giúp phân biệt các loại biểu đồ phổ biến và vai trò của chúng trong quá trình đầu tư.
1. Các dạng biểu đồ chứng khoán phổ biến
Khi tiếp cận phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư sẽ bắt gặp nhiều dạng biểu đồ với cấu trúc và ý nghĩa riêng. Sau đây là những loại phổ biến nhất được giới đầu tư sử dụng rộng rãi.
Tiêu chí so sánh | Biểu đồ đường | Biểu đồ thanh | Biểu đồ nến Nhật |
Thông tin hiển thị cốt lõi | Chỉ giá đóng cửa (hoặc 1 mức giá cố định) | Đầy đủ OHLC (Mở, Cao, Thấp, Đóng) | Đầy đủ OHLC (Mở, Cao, Thấp, Đóng) |
Độ trực quan / Dễ đọc nhanh | Rất cao (Đơn giản nhất) | Trung bình (Cần làm quen đọc 4 vạch) | Cao (Màu sắc giúp nhận biết tăng/giảm nhanh) |
Thể hiện xu hướng chính | Rất tốt (Ít nhiễu, làm nổi bật xu hướng lớn) | Tốt (Có thể bị chi tiết làm xao nhãng) | Tốt (Nhưng cần xem tổng thể nhiều nến) |
Thể hiện biến động trong phiên (Cao/Thấp) | Rất kém (Không hiển thị) | Tốt (Thanh dọc thể hiện rõ biên độ) | Tốt (Bóng nến thể hiện rõ biên độ) |
Thể hiện tâm lý thị trường (Sức mua/bán) | Rất kém | Trung bình (Qua vị trí tương đối Mở/Đóng) | Rất tốt (Qua màu sắc, kích thước thân/bóng nến) |
Mức độ phổ biến trong giao dịch | Trung bình (Thường cho tổng quan, so sánh) | Thấp (Ít phổ biến hơn Nến Nhật) | Rất cao (Tiêu chuẩn ngành hiện nay) |
Phù hợp cho người mới bắt đầu | Rất phù hợp (Để hiểu khái niệm xu hướng) | Ít phù hợp hơn (Cần thời gian làm quen) | Phù hợp (Trực quan, nên học sớm) |
Nền tảng cho các Mẫu hình (Patterns) | Hạn chế (Chủ yếu mô hình xu hướng lớn) | Có (Một số mẫu hình thanh giá) | Rất mạnh (Hàng trăm mẫu hình nến dự báo) |
Ưu điểm chính | Đơn giản, rõ xu hướng dài hạn | Cung cấp đủ OHLC, thấy rõ biên độ | Trực quan, giàu thông tin, nền tảng mẫu hình |
Nhược điểm chính | Thiếu thông tin chi tiết | Kém trực quan hơn Nến, ít phổ biến | Có thể nhiễu trong ngắn hạn nếu xem đơn lẻ |
1.1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
Định nghĩa: Biểu đồ hình thanh thể hiện giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi thanh trên biểu đồ hình thanh tương ứng với một phiên giao dịch.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|

1.2. Biểu đồ nến Nhật
Định nghĩa: Đây là loại biểu đồ được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật chứng khoán. Biểu đồ hình nến thể hiện giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|

1.3. Biểu đồ đường
Định nghĩa:
Là dạng biểu đồ cơ bản nhất, được vẽ bằng cách nối các điểm giá đóng cửa (hoặc đôi khi là giá mở cửa/trung bình) của chứng khoán qua các khoảng thời gian liên tiếp (ví dụ: từng ngày, từng tuần).
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|

2. Cách đọc và phân tích biểu đồ chứng khoán
Để hiểu biểu đồ chứng khoán, nhà đầu tư cần nắm vững một số yếu tố cơ bản:
Khối lượng giao dịch (volume)
Volume phản ánh mức độ quan tâm của thị trường đối với một mã cổ phiếu. Sự thay đổi về khối lượng thường gắn liền với biến động giá. Cụ thể:
- Volume cao, giá tăng: Tín hiệu xu hướng tăng có thể tiếp tục.
- Volume thấp, giá giảm: Áp lực bán không mạnh, giá có thể sớm phục hồi.
- Volume cao, giá giảm: Áp lực bán lớn, xu hướng giảm có thể tiếp diễn.
- Volume thấp, giá tăng: Thiếu sự xác nhận từ thị trường, có khả năng đảo chiều giảm.
Các chỉ báo chứng khoán
Hiện nay có rất nhiều chỉ báo được dùng để phân tích kỹ thuật và đưa ra dự đoán chính xác nhất. Thông thường, các chỉ báo này được chia thành 2 loại cơ bản gồm:
- Chỉ báo xu hướng: Như đường trung bình động (MA), giúp xác định xu hướng tăng hoặc giảm.
- Chỉ báo động lượng: Như MACD Histogram, RSI… dùng để đánh giá độ mạnh của xu hướng và tìm điểm vào lệnh.
- RSI (Relative Strength Index): Là chỉ báo đo lường vùng quá mua (Overbought) và quá bán (Oversold), hiển thị dưới dạng sóng dao động trong khoảng từ 0 đến 100.
Biến động giá
Biến động giá được phản ánh khác nhau tùy theo từng loại biểu đồ. Trong đồ thị nến, sự thay đổi về chiều hướng và độ dài thân nến thể hiện mức độ dao động giá; trong khi đó, ở biểu đồ đường hoặc biểu đồ thanh, sự dịch chuyển liên tục của các điểm hoặc thanh trong một khung thời gian cụ thể cho thấy biến động thị trường. Tùy vào việc lựa chọn khung thời gian phân tích ngắn hạn hay dài hạn, hình ảnh biến động giá thể hiện trên biểu đồ cũng sẽ khác biệt.
Khi phân tích biến động giá, nếu chỉ dựa trên những biến động ngắn hạn để ra quyết định đầu tư có thể dẫn đến đánh giá sai lệch. Nhà đầu tư cần linh hoạt điều chỉnh khung thời gian quan sát nhằm có cái nhìn toàn diện hơn về xu hướng vận động của giá cổ phiếu.

Khung thời gian
Khung thời gian là khoảng thời gian mà nhà đầu tư sử dụng để quan sát và phân tích biến động giá. Thông thường, khung thời gian được phân thành ba nhóm chính, tương ứng với từng cách tiếp cận giao dịch: ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
- Khung thời gian dài hạn: Theo dõi biến động theo năm (1Y), tháng (1M) hoặc tuần (1W).
- Khung thời gian trung hạn: Phân tích theo ngày (1D), 4 giờ (4H) hoặc 1 giờ (1H).
- Khung thời gian ngắn hạn: Quan sát biến động trong các khung 5 phút (5m), 15 phút (15m) hoặc 30 phút (30m).
Việc lựa chọn khung thời gian phù hợp giúp nhà đầu tư xác định xu hướng giá hiệu quả hơn, từ đó đưa ra quyết định giao dịch chính xác.
Mức hỗ trợ và kháng cự
Để phân tích thị trường hiệu quả hơn, nhà đầu tư cần nắm rõ khái niệm mức hỗ trợ và kháng cự.
- Mức hỗ trợ là ngưỡng giá mà tại đó áp lực mua có xu hướng mạnh lên, ngăn cản đà giảm và có thể tạo ra sự đảo chiều sang xu hướng tăng.
- Mức kháng cự là ngưỡng giá mà tại đó lực bán gia tăng, khiến xu hướng tăng bị chững lại và có khả năng đảo chiều giảm.
Xác định chính xác các mức hỗ trợ và kháng cự giúp nhà đầu tư đặt lệnh mua bán hợp lý, tối ưu điểm vào lệnh và thoát lệnh trong quá trình giao dịch cổ phiếu.

3. Hướng dẫn chọn biểu đồ cho nhà đầu tư
Mỗi loại biểu đồ cung cấp những góc nhìn khác nhau về giá và xu hướng, vì vậy việc lựa chọn biểu đồ là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu. Dưới đây là một số cách lựa chọn biểu đồ phù hợp với từng nhà đầu tư.
3.1. Theo trình độ
Trình độ nhà đầu tư | Biểu đồ phù hợp | Ghi chú |
Cơ bản | Biểu đồ đường | Dễ nhìn, dễ hiểu |
Nâng cao | Biểu đồ nến Nhật | Kết hợp thêm chỉ báo kỹ thuật phức tạp |
Người mới (F0): Người mới tham gia thị trường, chỉ muốn nắm bắt xu hướng cơ bản của một cổ phiếu hoặc thị trường chung (VN-Index, S&P 500…). Biểu đồ đường (line chart) là dạng đơn giản nhất, chỉ thể hiện giá đóng cửa theo thời gian, giúp người mới dễ quan sát mà không bị rối bởi nhiều thông tin kỹ thuật. Thích hợp để theo dõi tổng quan giá lên hay xuống.
Nhà đầu tư trình độ cơ bản – trung cấp: Khi đã hiểu một chút về thị trường và muốn phân tích sâu hơn, nhà đầu tư sẽ chuyển sang dùng biểu đồ nến Nhật (candlestick chart). Dạng biểu đồ này hiển thị đầy đủ thông tin của mỗi phiên giao dịch: giá mở cửa, cao nhất, thấp nhất, đóng cửa, đồng thời còn phản ánh tâm lý thị trường qua hình dáng cây nến. Đây là công cụ nền tảng của phân tích kỹ thuật, rất hữu ích với những ai muốn giao dịch lướt sóng, bắt tín hiệu mua – bán.
Nhà đầu tư nâng cao, chuyên sâu: Với những người đầu tư lâu năm, chuyên sâu hoặc làm trader chuyên nghiệp, biểu đồ thanh (bar chart) hoặc kết hợp các dạng biểu đồ khác sẽ được sử dụng. Biểu đồ thanh thể hiện đầy đủ giá mở – cao – thấp – đóng giống nến Nhật nhưng gọn nhẹ hơn, phù hợp cho các hệ thống giao dịch tự động hoặc phân tích kết hợp nhiều chỉ báo kỹ thuật (MACD, RSI, Ichimoku…). Thường dùng trong các nền tảng chuyên dụng như Amibroker, TradingView, MetaTrader…

3.2. Theo mục tiêu đầu tư
Mục tiêu đầu tư | Biểu đồ phù hợp | Giải thích |
Xem xu hướng dài hạn | Biểu đồ đường | Đơn giản, đủ để thấy tổng thể |
Giao dịch ngắn hạn | Nến Nhật | Hiển thị rõ dao động giá từng phiên |
Tìm điểm mua – bán | Nến Nhật | Phân tích kỹ thuật và mô hình nến |
So sánh nhiều cổ phiếu | Biểu đồ đường | Gọn nhẹ, dễ hiển thị nhiều mã trên cùng 1 biểu đồ |
Xem xu hướng dài hạn: Với mục tiêu đơn giản là theo dõi giá cổ phiếu hoặc chỉ số trong dài hạn, nhà đầu tư không cần quá nhiều chi tiết. Biểu đồ đường chỉ hiển thị giá đóng cửa – là thông tin quan trọng nhất để đánh giá xu hướng tổng thể. Dễ nhìn, không gây nhiễu, phù hợp cho người đầu tư thụ động, nắm giữ dài hạn, hoặc muốn đánh giá sự phát triển theo chu kỳ.
Giao dịch ngắn hạn: Những ai giao dịch trong ngắn hạn (theo ngày, theo tuần) cần quan sát kỹ biến động giá trong từng phiên. Biểu đồ nến cung cấp thông tin giá mở cửa, cao – thấp, đóng cửa và thể hiện tâm lý thị trường qua hình dạng nến (râu nến, thân nến…). Từ đó, nhà đầu tư có thể xác định lực mua – bán và xu hướng đảo chiều để đưa ra quyết định nhanh chóng.
Tìm điểm mua – bán: Đối với các nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật để ra quyết định, biểu đồ nến hoặc bar là hai công cụ hỗ trợ đắc lực. Cả hai đều hiển thị đủ 4 mức giá quan trọng (Open, High, Low, Close), giúp phát hiện các mô hình giá (như nến Doji, mẫu hình nến Marubozu, Hammer, Engulfing, Piercing, Morning/Evening star,……) hoặc tín hiệu đảo chiều. Biểu đồ bar tối giản hơn, phù hợp với những ai thích giao diện gọn nhẹ hoặc sử dụng phần mềm chuyên nghiệp.
So sánh nhiều cổ phiếu cùng lúc: Khi cần theo dõi và so sánh nhiều mã cổ phiếu (3–5 mã trở lên), biểu đồ nến hoặc thanh sẽ quá rối. Biểu đồ đường lại rất lý tưởng vì đơn giản, dễ nhìn và không chiếm nhiều không gian, cho phép theo dõi cùng lúc nhiều đường giá trên cùng một trục. Phù hợp khi chọn lọc danh mục hoặc so sánh hiệu suất giữa các ngành.
Xem thêm: Nên đầu tư chứng khoán dài hạn hay ngắn hạn
Gợi ý cho người mới bắt đầu
- Bắt đầu với biểu đồ đường để làm quen với các khái niệm cơ bản như xu hướng, kháng cự – hỗ trợ.
- Khi đã quen, chuyển sang biểu đồ nến Nhật để đọc tín hiệu mua – bán rõ ràng hơn.
- Kết hợp với chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD nếu muốn nâng cao khả năng phân tích.
Việc lựa chọn đúng loại biểu đồ chỉ là bước khởi đầu trong hành trình đầu tư; đồng hành cùng công ty chứng khoán uy tín như Chứng khoán Nhất Việt (VFS) sẽ giúp nhà đầu tư được cung cấp thông tin chuẩn xác, đồng thời nhận được sự hỗ trợ phân tích chuyên sâu từ đội ngũ giàu kinh nghiệm, đặc biệt quan trọng đối với những nhà đầu tư mới.

Hiểu rõ các loại biểu đồ chứng khoán là nền tảng giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng thị trường và xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả. Dù đầu tư ngắn hạn hay dài hạn, việc thành thạo cách đọc và phân tích biểu đồ sẽ hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro.
Để tối ưu hiệu quả, nhà đầu tư nên lựa chọn đồng hành cùng công ty chứng khoán uy tín. Chứng khoán Nhất Việt (VFS) cung cấp dịch vụ tư vấn “may đo” theo từng nhu cầu, hỗ trợ nhà đầu tư phân tích, lựa chọn danh mục phù hợp và quản lý rủi ro hiệu quả. Liên hệ ngay với VFS qua hotline chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh: (+84 28) 6255 6586 hoặc chi nhánh Hà Nội: (+8424) 3928 8222 để được tư vấn và đồng hành trên hành trình đầu tư chuyên nghiệp.
Để tối ưu hiệu quả, nhà đầu tư nên lựa chọn đồng hành cùng công ty chứng khoán uy tín. Chứng khoán Nhất Việt (VFS) cung cấp dịch vụ tư vấn “may đo” theo từng nhu cầu, hỗ trợ nhà đầu tư phân tích, lựa chọn danh mục phù hợp và quản lý rủi ro hiệu quả. Liên hệ ngay với VFS qua hotline chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh: (+84 28) 6255 6586 hoặc chi nhánh Hà Nội: (+8424) 3928 8222 để được tư vấn và đồng hành trên hành trình đầu tư chuyên nghiệp.
|