53+ thuật ngữ chứng khoán cho người mới bắt đầu – Chi tiết, đầy đủ & dễ hiểu

calendar02/07/2025
Kiến thức đầu tư

Thị trường chứng khoán có vô số thuật ngữ chuyên ngành mà bất kỳ ai khi mới tham gia cũng cần tìm hiểu. Hiểu rõ thuật ngữ chứng khoán cho người mới bắt đầu sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận, phân tích thông tin và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Trong bài viết này, Chứng khoán Nhất Việt (VFS) sẽ cùng nhà đầu tư mới khám phá những thuật ngữ quan trọng để bạn có thể tự tin bước vào thế giới chứng khoán.

Mục lục bài viết

1. Nhóm thuật ngữ chứng khoán cơ bản thường gặp

Dưới đây là tổng hợp 5 thuật ngữ chứng khoán cơ bản thường gặp:

1.1. Ngày T (T+)

Trong chứng khoán, ký hiệu “T” là viết tắt của “transaction” (giao dịch) và T+ mô tả khoảng thời gian từ khi lệnh giao dịch được thực hiện đến khi tiền hoặc cổ phiếu thực sự về tài khoản, cho phép nhà đầu tư sử dụng. Cụ thể:

  • T+0 (T0): Giao dịch tức thời, tiền hoặc cổ phiếu được chuyển ngay lập tức sau khi lệnh khớp. Hình thức này phổ biến ở một số thị trường quốc tế, nhưng tại Việt Nam chỉ áp dụng với hợp đồng tương lai chỉ số.
  • T+1 (T1): Nhà đầu tư phải chờ 1 ngày làm việc để nhận cổ phiếu hoặc tiền sau khi giao dịch hoàn tất.
  • T+1.5 (T1.5): Việc thanh toán và chuyển giao chứng khoán hoặc tiền diễn ra sau 1.5 ngày làm việc. Đây là quy trình chuẩn tại Việt Nam từ tháng 8/2022 theo Quyết định số 109/QĐ-VSD.
  • T+2 (T2): Tài sản sẽ về tài khoản sau 2 ngày làm việc kể từ ngày thực hiện giao dịch.
  • T+3 (T3): Nhà đầu tư phải chờ 3 ngày làm việc để hoàn tất việc nhận tiền hoặc cổ phiếu.

Lưu ý: Thời gian xử lý giao dịch không tính vào các ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày nghỉ lễ theo quy định.

T+ mô tả khoảng thời gian từ khi lệnh giao dịch được thực hiện đến khi tiền hoặc cổ phiếu thực sự về tài khoản, cho phép nhà đầu tư sử dụng
T+ mô tả khoảng thời gian từ khi lệnh giao dịch được thực hiện đến khi tiền hoặc cổ phiếu thực sự về tài khoản, cho phép nhà đầu tư sử dụng

XEM THÊM: T0, T1, T1.5, T2, T3 trong chứng khoán là gì? Tìm hiểu từ A – Z

1.2. Ngày giao dịch không hưởng quyền

Ngày giao dịch không hưởng quyền là thời điểm mà nhà đầu tư mua cổ phiếu sẽ không được nhận các quyền lợi như cổ tức hay quyền tham gia đại hội cổ đông.

Theo quy định, nhà đầu tư chỉ chính thức sở hữu cổ phiếu sau ngày T+3. Do đó, để hưởng quyền lợi, cần mua cổ phiếu trước ngày này. Sau đó, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán sẽ chốt danh sách cổ đông đủ điều kiện.

1.3. FOMO (Fear Of Missing Out) – Hội chứng sợ bỏ lỡ trong chứng khoán

FOMO (Fear of Missing Out) là tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội, thường gặp ở nhà đầu tư mới. Họ dễ vội vàng mua cổ phiếu đang tăng mạnh mà không phân tích kỹ, dẫn đến nguy cơ “đu đỉnh” khi thị trường điều chỉnh. Để tránh bẫy FOMO, nhà đầu tư cần giữ vững tâm lý, trang bị kiến thức và có chiến lược rõ ràng, thay vì chạy theo đám đông.

FOMO khiến nhà đầu tư vội vàng mua vào một cổ phiếu đang tăng mạnh mà không kịp phân tích kỹ lưỡng
FOMO khiến nhà đầu tư vội vàng mua vào một cổ phiếu đang tăng mạnh mà không kịp phân tích kỹ lưỡng

1.4. Đầu tư lướt sóng

Đầu tư lướt sóng là chiến lược ngắn hạn, tận dụng biến động thị trường để kiếm lợi nhuận nhanh. Nếu đúng thời điểm, lợi nhuận có thể rất cao, nhưng rủi ro cũng lớn do thị trường dễ biến động. Để lướt sóng hiệu quả, nhà đầu tư cần theo sát thị trường, nắm bắt xu hướng và sẵn sàng cắt lỗ khi cần thiết.

1.5. Đầu tư giá trị

Đầu tư giá trị là chiến lược mua cổ phiếu khi giá thị trường thấp hơn giá trị thực của doanh nghiệp, tập trung vào tiềm năng dài hạn thay vì biến động ngắn hạn. Nhà đầu tư giá trị ưu tiên cổ phiếu có biên an toàn cao, kiên nhẫn nắm giữ và tránh bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông hay hiệu ứng FOMO.

Đầu tư giá trị là phương pháp tìm kiếm và mua cổ phiếu có giá thị trường thấp hơn giá trị thực của doanh nghiệp
Đầu tư giá trị là phương pháp tìm kiếm và mua cổ phiếu có giá thị trường thấp hơn giá trị thực của doanh nghiệp

2. Thuật ngữ cơ bản về cổ phiếu

Dưới đây là 7 thuật ngữ cơ bản về cổ phiếu mà nhà đầu tư mới cần quan tâm::

2.1. Cổ phiếu (Stock)

Cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu trong doanh nghiệp, mang lại lợi nhuận từ cổ tức và chênh lệch giá nhưng cũng đi kèm rủi ro thị trường.

Có hai loại chính:

  • Cổ phiếu phổ thông: Người sở hữu có quyền biểu quyết, nhận cổ tức (nếu có) nhưng giá biến động mạnh.
  • Cổ phiếu ưu đãi: Được ưu tiên nhận cổ tức, hoàn vốn khi công ty phá sản nhưng thường không có quyền biểu quyết.

Cổ phần là phần nhỏ của vốn điều lệ công ty, có thể được chào bán công khai qua IPO để huy động vốn.

Ví dụ: Nếu công ty cổ phần A có vốn điều lệ 200 tỷ đồng và được chia thành 200.000 cổ phần, thì mỗi cổ phần sẽ có giá trị 100.000 đồng.

Thuật ngữ chứng khoán cho người mới bắt đầu
Cổ phiếu (stock) là chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn của doanh nghiệp

2.3. Cổ đông (Shareholder)

Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần của một công ty, hưởng lợi từ cổ tức và chênh lệch giá cổ phiếu. Họ có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông về các quyết định quan trọng. Tuy nhiên, nếu công ty phá sản, cổ đông có nguy cơ mất toàn bộ khoản đầu tư.

2.4. Cổ tức (Dividend)

Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế mà công ty chia cho cổ đông, có thể trả bằng tiền mặt hoặc tài sản khác. Doanh nghiệp giữ lại một phần lợi nhuận để tái đầu tư, phần còn lại dùng để chi trả cổ tức. Có hai loại cổ tức:

  • Cổ tức thưởng: Phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, lợi nhuận cao thì cổ tức cao.
  • Cổ tức cố định: Chi trả theo mức đã cam kết, không bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh doanh.

2.5. Cổ phiếu blue chip (Blue chip Stocks)

Cổ phiếu blue chip là cổ phiếu của các công ty lớn, uy tín và tài chính vững mạnh. Đây thường là doanh nghiệp lâu năm, có doanh thu ổn định và chi trả cổ tức đều đặn. Một cổ phiếu được xem là blue chip khi có vốn hóa hàng tỷ đô la, thuộc nhóm dẫn đầu ngành. Nhờ sự ổn định, loại cổ phiếu này luôn thu hút nhà đầu tư.

Ví dụ:

  • Thế giới: IBM, Coca-Cola, Boeing…
  • Việt Nam: VCB (Vietcombank), VIC (Vingroup), FPT (FPT Corporation)…

2.6. Cổ phiếu penny (Penny Stocks)

Penny stock là cổ phiếu giá thấp (thường dưới 10.000 đồng), thuộc các công ty vốn hóa nhỏ, ít tên tuổi. Dù giá rẻ và hấp dẫn nhà đầu tư mới, nhưng nhóm cổ phiếu này tiềm ẩn rủi ro cao do thanh khoản thấp, biến động lớn và cơ hội tăng trưởng hạn chế. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ trước khi tham gia.

Penny stock dùng để chỉ những cổ phiếu có giá thấp, thường dưới 10.000 đồng
Penny stock dùng để chỉ những cổ phiếu có giá thấp, thường dưới 10.000 đồng

2.7. Cổ phiếu Mid Cap

Cổ phiếu Midcap thuộc các doanh nghiệp có vốn hóa trung bình (1.000 – 10.000 tỷ đồng), tiềm năng tăng trưởng tốt và linh hoạt hơn Bluechip. Dù có cơ hội sinh lời cao, nhưng nhóm này cũng rủi ro hơn do giá dễ biến động theo thị trường.

3. Thuật ngữ về tài khoản đầu tư trong chứng khoán

Tài khoản đầu tư trong chứng khoán bao gồm 3 thuật ngữ cơ bản như sau:

3.1. Tài khoản chứng khoán (Stock Account)

Tài khoản chứng khoán là công cụ để nhà đầu tư lưu trữ và giao dịch cổ phiếu. Để mua bán trên sàn niêm yết, nhà đầu tư phải mở tài khoản tại công ty chứng khoán, hiện có thể thực hiện dễ dàng trực tuyến.

Tài khoản chứng khoán giúp nhà đầu tư lưu trữ và thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu
Tài khoản chứng khoán giúp nhà đầu tư lưu trữ và thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu

3.2. Danh mục đầu tư (Portfolio Investment)

Danh mục đầu tư là tập hợp các chứng khoán mà nhà đầu tư sở hữu, nhằm tối ưu lợi nhuận và kiểm soát rủi ro. Đa dạng hóa danh mục giúp giảm thiểu tác động từ biến động thị trường. Hiểu rõ phương pháp Dupont có thể giúp nhà đầu tư đánh giá ROE và đưa ra quyết định hiệu quả.

3.3. Đa dạng hóa đầu tư (Diversification)

Đa dạng hóa danh mục đầu tư là chiến lược phân bổ vốn vào nhiều loại chứng khoán để giảm rủi ro tổng thể.

Dù không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, nhưng chiến lược này giúp hạn chế tác động tiêu cực từ biến động thị trường. Nguyên tắc này thường được nhắc đến qua câu: “Không nên đặt tất cả trứng vào một giỏ.”

4. Các thuật ngữ trong chứng khoán về giá

Khi tìm hiểu về thuật ngữ liên quan đến giá trong chứng khoán, nhà đầu tư cần quan tâm đến:

4.1. Bảng giá chứng khoán (Stock Price Board)

Bảng giá chứng khoán hiển thị giá và khối lượng giao dịch theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư theo dõi biến động thị trường, đánh giá xu hướng và đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.

4.2. Giá chào mua (Bid) / bán (Ask) và chênh lệch giá

Giá chào mua là mức giá người mua sẵn sàng trả, trong khi giá chào bán là mức thấp nhất người bán chấp nhận. Chênh lệch giữa hai mức giá này thể hiện sự khác biệt kỳ vọng giữa bên mua và bên bán.

Giá chào mua là mức giá mà người mua sẵn sàng trả để sở hữu một chứng khoán
Giá chào mua là mức giá mà người mua sẵn sàng trả để sở hữu một chứng khoán

4.3. Mệnh giá & thị giá

Mệnh giá và thị giá trong chứng khoán được hiểu như sau:

  • Mệnh giá: Là giá trị danh nghĩa được ghi trên cổ phiếu hoặc trái phiếu tại thời điểm phát hành.
  • Thị giá: Là mức giá của chứng khoán được giao dịch trên thị trường, phản ánh cung cầu tại thời điểm mua bán.

4.4. Các khái niệm về giá

Dưới đây là tổng hợp 10 khái niệm về giá trong giao dịch chứng khoán:

  • Giá mở cửa (Opening Price): Là mức giá của lần khớp lệnh đầu tiên trong ngày giao dịch, được xác định thông qua cơ chế đấu giá, bao gồm giá mua và giá bán.
  • Giá cao nhất (High Price): Mức giá cao nhất được ghi nhận trong một phiên giao dịch hoặc trong khoảng thời gian theo dõi biến động giá của chứng khoán.
  • Giá thấp nhất (Low Price): Ngược lại với giá cao nhất, đây là mức giá thấp nhất của chứng khoán trong một phiên giao dịch hoặc trong một giai đoạn theo dõi nhất định.
  • Giá đóng cửa (Closing Price): Là mức giá cuối cùng của chứng khoán trong ngày giao dịch, được xác định qua cơ chế đấu giá tương tự như giá mở cửa.
  • Giá trần: Là mức giá cao nhất mà nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán trong phiên giao dịch. Trên bảng giá chứng khoán, giá trần thường hiển thị bằng màu tím.
  • Giá sàn: Là mức giá thấp nhất mà nhà đầu tư có thể mua hoặc bán trong phiên giao dịch. Giá sàn trên bảng điện tử thường hiển thị bằng màu xanh lơ.
  • Giá niêm yết: Là mức giá ban đầu của cổ phiếu khi được niêm yết trên thị trường chứng khoán trong phiên giao dịch đầu tiên, được xác định dựa trên cung – cầu của thị trường.
  • Giá khớp lệnh: Là mức giá tại đó lệnh mua và lệnh bán gặp nhau, được xác định thông qua hệ thống khớp lệnh của Sở giao dịch chứng khoán nhằm tối ưu hóa nhu cầu giao dịch của nhà đầu tư.
  • Giá tham chiếu: Là mức giá làm căn cứ để tính toán biên độ dao động giá chứng khoán trong phiên giao dịch, giúp xác định mức giá trần và giá sàn.
Có 10 khái niệm về giá trong giao dịch chứng khoán
Có 10 khái niệm về giá trong giao dịch chứng khoán

4.5. Biên độ giao động giá

Biên độ dao động giá là mức giới hạn mà giá của một chứng khoán có thể tăng hoặc giảm tối đa trong một phiên giao dịch, tính theo tỷ lệ phần trăm so với giá tham chiếu.

5. Thuật ngữ về giao dịch và lệnh giao dịch trong chứng khoán

Giao dịch và lệnh giao dịch trong chứng khoán có những thuật ngữ sau đây:

5.1. Mua/bán chứng khoán

Thuật ngữ chỉ hoạt động giao dịch cổ phiếu hoặc các sản phẩm chứng khoán khác. Nhà đầu tư mua vào khi kỳ vọng giá tăng và bán ra khi đạt lợi nhuận mong muốn hoặc cần cắt lỗ.

5.2. Lệnh trong ngày (Day order)

Lệnh giao dịch yêu cầu thực hiện ở một mức giá cụ thể và sẽ tự động hủy nếu không khớp trong phiên giao dịch đó.

5.3. Day trading (giao dịch thường nhật)

Hoạt động mua và bán cổ phiếu trong cùng một ngày để tận dụng các biến động ngắn hạn trên thị trường. Những người tham gia hình thức này được gọi là trader.

5.4. Lệnh thị trường (Market Price Order – MP)

Lệnh mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức theo giá thị trường. Lệnh này chỉ có hiệu lực trong phiên khớp lệnh liên tục. Nếu chưa khớp hết, lệnh sẽ tiếp tục khớp với các mức giá tiếp theo trên thị trường.

Lệnh thị trường chỉ có hiệu lực trong phiên khớp lệnh liên tục
Lệnh thị trường chỉ có hiệu lực trong phiên khớp lệnh liên tục

5.5. Lệnh giới hạn (Limit Order – LO)

Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn. Lệnh có hiệu lực đến hết ngày giao dịch hoặc đến khi bị hủy. Ở Việt Nam, lệnh LO được thực hiện đến 14h45 trên HOSE và HNX, đến 15h trên Upcom.

5.6. Lệnh ATO & Lệnh ATC

Lệnh ATO và ATC đều là lệnh ưu tiên xác định giá đóng/mở cửa trên sàn HOSE, cụ thể:

  • ATO: Lệnh ưu tiên xác định giá mở cửa trên HOSE. Lệnh phải được nhập vào hệ thống trước phiên khớp lệnh định kỳ buổi sáng và sẽ bị hủy nếu không khớp sau 9h15.
  • ATC: Lệnh ưu tiên xác định giá đóng cửa trên HOSE và HNX, có hiệu lực từ 14h45 – 15h.

5.7. Giao dịch ký quỹ (Margin)

Giao dịch ký quỹ (margin) là hình thức vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư tận dụng đòn bẩy tài chính nhằm gia tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, margin đi kèm rủi ro cao, đặc biệt với nhà đầu tư mới (F0) do thiếu kinh nghiệm. Trước khi sử dụng, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ để tránh thua lỗ lớn.

Giao dịch ký quỹ là hình thức vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu
Giao dịch ký quỹ là hình thức vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu

XEM THÊM: [Hướng dẫn A – Z] Cách chơi Margin chứng khoán hiệu quả và an toàn

5.8. Yêu cầu bổ sung ký quỹ (Call margin)

Call margin xảy ra khi giá trị danh mục đầu tư giảm xuống mức không còn đủ để đảm bảo khoản vay ký quỹ (margin) mà công ty chứng khoán đã cấp cho nhà đầu tư. Khi đó, công ty chứng khoán sẽ yêu cầu nhà đầu tư nạp thêm tiền hoặc bán bớt chứng khoán để giảm dư nợ vay.

Thông thường, khi tỷ lệ ký quỹ chạm ngưỡng cảnh báo, công ty chứng khoán sẽ gửi thông báo yêu cầu nhà đầu tư bổ sung tài sản hoặc thực hiện giao dịch để duy trì tỷ lệ ký quỹ trong giới hạn cho phép. Nếu nhà đầu tư không đáp ứng, công ty chứng khoán có quyền bán chứng khoán trong tài khoản để thu hồi khoản vay.

>>> XEM THÊM: Call margin trong chứng khoán là gì? 3+ điều NHẤT ĐỊNH phải biết để không bị call margin

6. Thuật ngữ về thị trường chứng khoán

Dưới đây là 12 thuật ngữ về thị trường chứng khoán dành cho F0 khi tìm hiểu về chứng khoán:

  • F0 chứng khoán: Thuật ngữ được sử dụng thường xuyên hơn từ năm 2020 để chỉ những nhà đầu tư mới bước chân vào thị trường chứng khoán, chưa có nhiều kinh nghiệm giao dịch.
  • Thị trường bò (Bull Market): Còn được gọi là thị trường giá lên, dùng để mô tả giai đoạn thị trường có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ và kéo dài.
  • Thị trường gấu (Bear Market): Ngược lại với thị trường bò, thị trường gấu đề cập đến xu hướng giảm sâu của thị trường, khi giá chứng khoán liên tục giảm ít nhất 20% trong một khoảng thời gian dài.
  • Sàn/ Sở giao dịch (Stock Exchange): Là nơi diễn ra hoạt động mua bán các loại chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu theo quy định của pháp luật. Ở Việt Nam, hai sàn giao dịch lớn nhất là HOSE (TP. HCM) và HNX (Hà Nội).
  • Môi giới (Broker): Là cá nhân hoặc tổ chức trung gian kết nối người mua và người bán chứng khoán, hỗ trợ thực hiện giao dịch và hưởng phí hoa hồng.
  • Tính thanh khoản (Liquidity): Chỉ khả năng mua bán nhanh chóng của một tài sản trên thị trường mà không gây biến động lớn về giá. Chứng khoán là loại tài sản có tính thanh khoản cao, chỉ sau tiền mặt.
  • Chỉ số chứng khoán (Index): Là một chỉ số phản ánh biến động giá của một nhóm cổ phiếu nhất định trên thị trường. Ví dụ, VN-Index theo dõi biến động giá của tất cả các công ty niêm yết trên sàn HOSE.
  • Khối lượng giao dịch (Volume): Là tổng số cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được tính theo ngày.
  • Ngành (Industry): Chỉ nhóm cổ phiếu thuộc cùng một lĩnh vực kinh doanh, ví dụ: Bất động sản, Ngân hàng, Công nghệ…
  • Mã cổ phiếu (Stock Symbol): Là ký hiệu đại diện cho một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán, giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện và giao dịch.
  • Quỹ tương hỗ (Mutual Funds): Là quỹ đầu tư tập thể được quản lý bởi các chuyên gia tài chính. Quỹ này huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư, sau đó phân bổ vào nhiều loại tài sản khác nhau nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Quỹ hoán đổi danh mục (Exchange Traded Funds – ETF): Là quỹ đầu tư mô phỏng theo một chỉ số cụ thể, giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục mà không cần mua từng cổ phiếu riêng lẻ. ETF có thể được giao dịch như một cổ phiếu thông thường trên sàn chứng khoán.
Có 12 thuật ngữ liên quan đến thị trường chứng khoán
Có 12 thuật ngữ liên quan đến thị trường chứng khoán

8. Thuật ngữ về phát hành chứng khoán

Dưới đây là 4 thuật ngữ về phát hành chứng khoán phổ biến mà nhà đầu tư cần quan tâm:

8.1. IPO (Initial Public Offering)

Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là quá trình một công ty tư nhân chào bán cổ phần ra thị trường lần đầu tiên. Để thực hiện IPO, doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn của sàn giao dịch và quy định từ Ủy ban Chứng khoán.

8.2. Công ty niêm yết

Là những doanh nghiệp có cổ phiếu được giao dịch chính thức trên sàn chứng khoán và đã được đăng ký tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán cũng như Sở Giao dịch Chứng khoán.

8.3. Vốn hóa thị trường (Market Capitalization)

Vốn hóa thị trường là tổng giá trị của một công ty trên sàn chứng khoán, tính bằng số cổ phiếu lưu hành nhân với giá thị trường. Doanh nghiệp có vốn hóa lớn thường ổn định hơn nhờ lịch sử hoạt động lâu dài và vị thế vững chắc.

8.4. Tự doanh chứng khoán

Đây là hoạt động công ty chứng khoán tự giao dịch như một nhà đầu tư, tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá hoặc lợi tức, bằng cách mua thấp, bán cao.

Có 4 thuật ngữ liên quan đến phát hành chứng khoán
Có 4 thuật ngữ liên quan đến phát hành chứng khoán

9. Một số thuật ngữ chứng khoán khác

Dưới đây là một số thuật ngữ chứng khoán mà nhà đầu tư nên biết khi giao dịch:

  • Khối ngoại: Nhà đầu tư nước ngoài, chủ yếu là tổ chức chuyên nghiệp, có ảnh hưởng lớn đến dòng tiền và xu hướng thị trường.
  • Phân tích kỹ thuật: Đánh giá cổ phiếu dựa trên giá, khối lượng giao dịch và các chỉ báo như MACD, RSI, giúp xác định xu hướng và điểm vào/thoát lệnh.
  • Phân tích cơ bản: Định giá cổ phiếu dựa trên yếu tố vĩ mô, ngành nghề và tình hình doanh nghiệp để tìm cơ hội đầu tư tiềm năng.
  • Break: Giá cổ phiếu bứt phá mạnh với khối lượng giao dịch tăng đột biến, vượt qua ngưỡng quan trọng.
  • Nền giá: Giai đoạn giá đi ngang, phản ánh sự tích lũy trước khi có biến động mạnh.
  • Gãy trend: Xu hướng tăng kết thúc, báo hiệu khả năng giảm giá ngắn hạn.
  • Hỗ trợ: Vùng giá có lực mua mạnh, giúp ngăn đà giảm và có thể đẩy giá tăng trở lại.
  • Kháng cự: Vùng giá có lực bán lớn, cản trở đà tăng và có thể khiến giá điều chỉnh.

Việc hiểu rõ thuật ngữ chứng khoán cho người mới bắt đầu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia thị trường và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Tuy nhiên, để đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư không chỉ cần kiến thức mà còn phải có sự hỗ trợ từ những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm.

Nếu muốn nhận được phân tích chuyên sâu và tư vấn chiến lược đầu tư tối ưu, hãy tham khảo ngay VFS – Công ty Chứng khoán uy tín giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và tiếp cận cơ hội tốt nhất trên thị trường chứng khoán!

Công ty Chứng khoán Nhất Việt (VFS) – Công ty được thành lập năm 2008, là một trong số những công ty có mặt sớm và hoạt động lâu năm trên thị trường chứng khoán Việt Nam. VFS hiện đang là công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu nhanh nhất, trung bình đạt 39,8%/ năm (kể từ năm 2021), và liên tục được nhận giải thưởng từ các tổ chức quốc tế uy tín như: Thương hiệu truyền cảm hứng APEA 2023, Top 10 Asean Award 2024, Doanh nghiệp xuất sắc APEA 2024.

Sau hơn 17 năm hoạt động và phát triển, VFS đã tạo dựng được uy tín trên thị trường và nhận được sự tin tưởng của các khách hàng. Với phương châm “Giải pháp vừa vặn – Đầu tư thông minh”, VFS đồng hành cùng các nhà đầu tư tìm ra phương án đầu tư hiệu quả với từng doanh nghiệp, cá nhân.