Phái sinh

Biểu phí giao dịch

1 Phí tại VFS
1.1 Phí giao dịch hợp đồng tương lai chỉ số 4.000 đồng/ Giao dịch Mở/ Đóng vị thế
1.2 Phí đáo hạn hợp đồng tương lai chỉ số 4.000 đồng/ Hợp đồng
1.3 Lãi chậm trả 14,5%/năm
2 Phí quy định của Cơ quan quản lý và Ngân hàng
2.1 Hơp đồng tương lai chỉ số trả Sở Giao dịch 2.700 VNĐ/HĐ/lượt
2.2 Giá dịch vụ quản lý vị thế trả VSD 2.550 VNĐ/HĐ/tài khoản/ngày
2.3 Giá dịch vụ quản lý tài sản ký quỹ trả VSD 0.0024% Giá trị lũy kế số dư tài sản ký quỹ (Tiền + Giá trị chứng khoán tính theo mệnh giá)/tài khoản/tháng
• Tối thiểu: 100,000 đồng/tháng
• Tối đa: 1,600,000 đồng/ tháng
2.4 Thuế Giá chuyển nhượng từng lần x 0.1%